飽くことを知らない
あくことをしらない
☆ Cụm từ, adj-i
Không bao giờ thấy thỏa mãn; tham lam vô độ
飽
くことを
知
らないどん
欲
Tính tham ăn vô độ. .

飽くことを知らない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飽くことを知らない
飽くことなく あくことなく
tham lam vô độ
とどまるところを知らない とどまるところをしらない
không biết giới hạn, không có giới hạn
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
知らないと戦えない しらないとたたかえない
Nếu không biết thì bạn không thể chiến đấu được
飽く あく
lốp xe, để mất hứng thú
飽くなき あくなき
không biết chán, không ngừng nghỉ
ところを とこを
although (it is a certain time or something is in a certain condition)