Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飽くまでも
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi