Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飽くまでも
あくまでも
đến sự kiên trì, kiên trì, cuối cùng
飽くまで あくまで
cho đến lcuối cùng; kiên gan; cố chấp
飽く迄も あくまでも
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
飽く迄 あくまで
kiên quyết tới cùng, khăng khăng
飽く あく
lốp xe, để mất hứng thú
言うまでもなく いうまでもなく ゆうまでもなく
không cần phải nói
迄も までも
thậm chí
今でも いまでも
ngay cả bây giờ; sự yên tĩnh; cho đến nay
Đăng nhập để xem giải thích