Kết quả tra cứu ngữ pháp của 首を突っ込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...