首を突っ込む
くびをつっこむ
Hóng chuyện
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Chọc mũi vào công việc của người khác

Bảng chia động từ của 首を突っ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 首を突っ込む/くびをつっこむむ |
Quá khứ (た) | 首を突っ込んだ |
Phủ định (未然) | 首を突っ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 首を突っ込みます |
te (て) | 首を突っ込んで |
Khả năng (可能) | 首を突っ込める |
Thụ động (受身) | 首を突っ込まれる |
Sai khiến (使役) | 首を突っ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 首を突っ込む |
Điều kiện (条件) | 首を突っ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 首を突っ込め |
Ý chí (意向) | 首を突っ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 首を突っ込むな |
首を突っ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首を突っ込む
頭を突っ込む あたまをつっこむ
Mải mê vào việc gì đó
突っ込む つっこむ
cắm vào; cho vào; thọc vào
突っ込み つっこみ ツッコミ
Đâm vào,sự thâm nhập; người đàn ông thẳng (trong hài kịch); sự cướp đoạt (id),
ノリ突っ込み ノリつっこみ ノリツッコミ
kỹ thuật hài (người nói ban đầu hùa theo một câu nói vô lý hoặc hành động phi lý, nhưng ngay sau đó tự chỉnh đốn lại để chỉ ra sự vô lý đó)
打っ込む ぶっこむ
Đánh, đập, đập vào
引っ込む ひっこむ
co lại; lõm vào rơi xuống.
かっ込む かっこむ
ăn vội; nuốt vội; húp vội
込む こむ
đông đúc