Kết quả tra cứu ngữ pháp của 香港における成人向け映像
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~