おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
における
ở; tại; trong; về việc; đối với.
個人向け こじんむけ
hướng đến cá nhân
外人向け がいじんむけ
dành cho người nước ngoài
万人向け ばんにんむけ まんにんむけ
việc thỏa mãn mọi thứ nếm mùi
向ける むける
chỉ mặt; chĩa về phía; hướng về phía
あお向け あおむけ
giáp mặt lên trên