Kết quả tra cứu ngữ pháp của 馬鹿は死ななきゃ治らない
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...