馬鹿は死ななきゃ治らない
ばかはしななきゃなおらない
☆ Cụm từ
Mỗi lần một cái ngu, luôn luôn ngu

馬鹿は死ななきゃ治らない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬鹿は死ななきゃ治らない
馬鹿な ばかな
ngu ngốc
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
無きゃならない なきゃならない
cannot do without something, indispensable, absolutely necessary
馬鹿な真似 ばかなまね
làm điều dại dột
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
無くてはならない なくてはならない
không thể làm
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
鼻持ちならない はなもちならない
hôi thối cực kỳ; quá quắt, chướng tai gay mắt