Kết quả tra cứu ngữ pháp của 駄々をこねてる
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng