Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駄々をこねてる
だだをこねてる
Nói những lời nói ích kỉ
駄駄を捏ねる だだをこねる
giãy nảy đòi cái gì đó
駄々 だだ ダダ
hành vi vô lý và ích kỷ, vòi vĩnh
ただをこねる ただをこねる
Làm nũng
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
駄々っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
無駄骨を折る むだぼねをおる
to waste one's efforts, to work to no (useful) effect
Đăng nhập để xem giải thích