Kết quả tra cứu ngữ pháp của 駆ける
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó