駆ける
かける
「KHU」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh
馬
が
速足
で
駆
ける
Ngựa phi nước đại
野原
を
駆
ける
Chạy nhanh trên đồng cỏ
◆ 駈ける.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 駆ける
Bảng chia động từ của 駆ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆ける/かけるる |
Quá khứ (た) | 駆けた |
Phủ định (未然) | 駆けない |
Lịch sự (丁寧) | 駆けます |
te (て) | 駆けて |
Khả năng (可能) | 駆けられる |
Thụ động (受身) | 駆けられる |
Sai khiến (使役) | 駆けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆けられる |
Điều kiện (条件) | 駆ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 駆けいろ |
Ý chí (意向) | 駆けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆けるな |