Kết quả tra cứu ngữ pháp của 駆け落ち
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì