駆け落ち
かけおち「KHU LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạy trốn; biến mất tăm; trốn đi
駆
け
落
ちをした
二人
は
磔
になってしまったんです。
Hai người yêu nhau bỏ trốn đã bị đóng đinh.

Bảng chia động từ của 駆け落ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け落ちする/かけおちする |
Quá khứ (た) | 駆け落ちした |
Phủ định (未然) | 駆け落ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け落ちします |
te (て) | 駆け落ちして |
Khả năng (可能) | 駆け落ちできる |
Thụ động (受身) | 駆け落ちされる |
Sai khiến (使役) | 駆け落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け落ちすられる |
Điều kiện (条件) | 駆け落ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け落ちしろ |
Ý chí (意向) | 駆け落ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け落ちするな |
駆け落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆け落ち
đánh thắng và bay; biến mất mà không có một vệt tin; trốn đi
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
付け落ち つけおち
bỏ quên trong một hóa đơn
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
焼け落ちる やけおちる
(nhà) bị cháy nên đổ ụp xuống