Kết quả tra cứu ngữ pháp của 駆け込みドクター!運命を変える健康診断
N4
みえる
Trông như
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay