Các từ liên quan tới 駆け込みドクター!運命を変える健康診断
健康診断 けんこうしんだん
kiểm tra sức khỏe
健康診断書 けんこうしんだんしょ
giấy chứng nhận sức khỏe
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康診査 けんこうしんさ
việc khám sức khoẻ
健康寿命 けんこうじゅみょう
tuổi thọ
駆け込み かけこみ
chạy nước rút; cuộc rượt đuổi phút chót; chạy tán loạn
健康 けんこう
khí huyết