Kết quả tra cứu ngữ pháp của 駆込み女と駆出し男
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến