Các từ liên quan tới 駆込み女と駆出し男
駆け込み かけこみ
chạy nước rút; cuộc rượt đuổi phút chót; chạy tán loạn
駆け込み寺 かけこみでら かけこみてら
(s (của) những phụ nữ) nơi ẩn náu
駆出し者 かけだしもの
người mới học, người chưa có kinh nghiệm
駆け出し かけだし
mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề
駆け込む かけこむ
chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
駆け込み乗車 かけこみじょうしゃ
cố chạy lên tàu (xe bus...) trước khi cửa đóng
駆け出す かけだす
bắt đầu chạy
男と女 おとことおんな
trai gái.