Kết quả tra cứu ngữ pháp của 騒ぎを起こす
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc