Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騒ぎを起こす
さわぎをおこす
làm ồn.
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố
火を起こす ひをおこす
thổi lửa.
身を起こす みをおこす
thức dậy
乱を起こす らんをおこす
nổi loạn
体を起こす からだをおこす
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
畑を起こす はたけをおこす
Cày ruộng
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
騒ぎ出す さわぎだす
để bắt đầu làm ồn, để bắt đầu làm náo động, để nổi điên
Đăng nhập để xem giải thích