Kết quả tra cứu ngữ pháp của 騒音・振動関係公害防止管理者
N2
Thời gian
…振り
Sau
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi