Các từ liên quan tới 騒音・振動関係公害防止管理者
公害防止管理者テキスト こうがいぼうしかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý kiểm soát ô nhiễm
騒音公害 そうおんこうがい
sự ô nhiễm tiếng ồn
公害防止 こうがいぼうし
sự phòng chống ô nhiễm
騒音防止法 そうおんぼうしほう
sự giảm bớt tiếng ồn hành động
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
関係管理 かんけいかんり
quản lý quan hệ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
利害関係者 りがいかんけいしゃ
các bên hữu quan