Kết quả tra cứu ngữ pháp của 騙されやすい
N4
やすい
Dễ...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn