Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騙され易い だまされやすい
dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin
騙す だます
bịp
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
やや小さい ややちいさい
nhỏ,nhỏ một chút
騙る かたる
gạt gẫm
騙取 へんしゅ かたと
sự lừa bịp
騙り かたり
sự lừa gạt, sự lừa đảo, sự bịp bợm; kẻ lừa gạt, người lừa đảo, người bịp bợm
騙し だまし
lừa dối, gian lận