Kết quả tra cứu ngữ pháp của 驚きあわてる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
てある
Có làm gì đó
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
できる
Có thể