驚きあわてる
Hoảng hốt.

驚きあわてる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 驚きあわてる
驚き おどろき
sự ngạc nhiên
驚き入る おどろきいる
kinh ngạc; ngạc nhiên
慌てる あわてる
trở nên lộn xộn; vội vàng; luống cuống; bối rối
sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem, vụt, đập vút vút, vẫy, đánh (trứng, kem...), lướt nhanh như gió, lôi nhanh đi, xua, lấy nhanh, đưa nhanh đi, lấy biến đi, gạt thầm, chùi vội, đi vun vút, đưa nhanh ra khỏi; lấy biến đi
xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, sống lại, hồi sinh, (từ cổ, nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến
sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần ; sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ ; gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua, khuấy, đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra, dập tắt, đánh (trứng, kem...), đi khắp, truy lùng, theo dõi, bắt, mộ, chạy giạt vào bờ, nói quanh, chạy trốn cho nhanh, brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, quarter
割当てる わりあてる
bổ
泡立てる あわだてる
làm sủi bọt, làm nổi bọt, làm dậy bọt; đánh đều, đánh tơi (trứng, kem...)