Kết quả tra cứu ngữ pháp của 骨の折れる
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi