骨の折れる
ほねのおれる
Khó nhọc.

骨の折れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨の折れる
骨の折れる仕事 ほねのおれるしごと。
Việc rất khó đạt được, làm được.
骨折る ほねおる
gãy xương.
骨が折れる ほねがおれる
để yêu cầu nhiều công sức; để (thì) cứng để làm; để có những thứ những xương bị gãy
骨折 こっせつ
bị gãy xương
骨折する こっせつ
gãy xương
骨を折る ほねをおる
gãy xương; nổ lực, dốc hết sức
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má