Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高度が人に与える影響
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
みえる
Trông như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng