Các từ liên quan tới 高度が人に与える影響
影響与える えいきょうあたえる
ảnh hưởng
不利な影響を与える ふりなえいきょうをあたえる
gây ảnh hưởng bất lợi.
影響 えいきょう
ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
為替相場が企業業績に与える影響 かわせそーばがきぎょーぎょーせきにあたえるえーきょー
tác động của tỷ giá hối đoái đến hoạt động của doanh nghiệp
影響する えいきょう えいきょうする
gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới
為替相場が経済へ与える影響 かわせそーばがけーざいへあたえるえーきょー
tác động của tỷ giá hối đoái đối với nền kinh tế
高速度撮影 こうそくどさつえい
sự chụp ảnh tốc độ cao
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK