Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高柳明音の生まれてこの方
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
てのこと
Là nhờ, còn tùy thuộc vào, chính nhờ
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá