Các từ liên quan tới 高柳明音の生まれてこの方
生まれてこの方 うまれてこのかた
in one's whole life, all one's life, since one's birth
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
この方 このかた このほう
người này; cách này; đường này; thế này
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
方音 ほうおん
phát âm đặc trưng vùng miền
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh