Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高橋さんが聞いている。
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi