Các từ liên quan tới 高橋さんが聞いている。
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高が知れている たかがしれている こうがしれている
để không đạt tới nhiều
が聞いてあきれる がきいてあきれる
những gì người nói nói quá khác với thực tế, thật nực cười khi nghe
聞いてみると きいてみると
on inquiry, if inquiring
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.