Kết quả tra cứu ngữ pháp của 高齢者、身体障害者等の公共交通機関を利用した移動の円滑化の促進に関する法律
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...