Các từ liên quan tới 高齢者、身体障害者等の公共交通機関を利用した移動の円滑化の促進に関する法律
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公共交通機関 こうきょうこうつうきかん
phương tiện công cộng
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
資源の有効な利用の促進に関する法律 しげんのゆうこうなりようのそくしんにかんするほうりつ
Luật khuyến khích sử dụng tài nguyên tái chế
利害関係者 りがいかんけいしゃ
các bên hữu quan