Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鬼がくる。 〜姉がひん死でピンチです〜
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
のが~です
Thì...
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N4
んです
Vì/Bởi vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không