Các từ liên quan tới 鬼がくる。 〜姉がひん死でピンチです〜
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
だが ですが
nhưng, tuy nhiên
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
手が出る てがでる
sử dụng bạo lực
芽が出る めがでる
đâm chồi
血が出る ちがでる
ra máu.