Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魔女たちの楽園〜二度なき人生〜
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho