Các từ liên quan tới 魔女たちの楽園〜二度なき人生〜
魔女 まじょ
la sát.
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
女楽 おんながく じょがく
music performed by women
マメな人 マメな人
người tinh tế
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
女の人 おんなのひと
phụ nữ; đàn bà; nữ
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
園生 えんせい そのう
garden (esp. with trees), park