Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔女 まじょ
la sát.
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
マメな人 マメな人
người tinh tế
女楽 おんながく じょがく
music performed by women
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
女の人 おんなのひと
phụ nữ; đàn bà; nữ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
竹の園生 たけのそのう たけのえんせい
cây tre làm vườn; gia đình,họ đế quốc