Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魔女見習いをさがして
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…