Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔女 まじょ
la sát.
見習い みならい
Việc nhìn để học theo
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見習い工 みならいこう
người học nghề
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見習工 みならいこう
người học việc, người học nghề