Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魔法が解けて (テレビアニメ)
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
がてら
Nhân tiện
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N5
てはいけない
Không được làm
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức