Các từ liên quan tới 魔法が解けて (テレビアニメ)
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
魔法 まほう
bùa
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật
魔法円 まほうえん
vòng tròn ma thuật
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám
魔法杖 まほうづえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法的 まほうてき
ma thuật
白魔法 しろまほう
ma thuật trắng