Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魔法使いのたまごたち
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
または
Hoặc là...