Các từ liên quan tới 魔法使いのたまごたち
魔法使い まほうつかい
phù thủy
使い魔 つかいま
linh thú
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại
魔法 まほう
bùa
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
魔法のじゅうたん まほうのじゅうたん
chiếc thảm bay, chiếc thảm ma thuật