Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魚が網に引っかかる
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở