Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚が網に引っかかる
さかながあみにひっかかる
Bắt cá bằng lưới
引っかかる ひっかかる
bị mắc vào, bị mắc kẹt
咽喉に引っかかる のどにひっかかる
nghẹn.
魚網 ぎょもう
lưới cá
引っ掛かる ひっかかる
móc vào; bị lừa gạt; dính líu
引っかける ひっかける
bím
心が引かれる こころがひかれる
hồi hộp.
嵩にかかる かさにかかる
hống hách
気にかかる きにかかる
Để ý
Đăng nhập để xem giải thích