Kết quả tra cứu ngữ pháp của 魚を丸ごと食べる
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...